请问你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you come from, please | ⏯ |
请问这里是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where this is | ⏯ |
美国的首都是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 What is the capital of the United States | ⏯ |
请问一下,英国的首都在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is the capital of England | ⏯ |
请问这是哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where this is | ⏯ |
请问的是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is it, please | ⏯ |
你好,请问你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from | ⏯ |
你好,请问这里是哪里呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where is this place | ⏯ |
请问这是在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is this, please | ⏯ |
请问这个是放到哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where did you put this one | ⏯ |
请问这个是哪里的品牌 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is this brand | ⏯ |
请问你们的目的地在哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where your destination is | ⏯ |
你好,请问你来自哪里?你家是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, where are you from? Wheres your house | ⏯ |
请问你从哪里来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
请问你是哪里人 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from, please | ⏯ |
请问请问这里哪里有厕所 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you tell me where there is a toilet here | ⏯ |
你是哪里的?你是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from? Where are you from | ⏯ |
你们是哪里的 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
请问一下,这里哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, where is it | ⏯ |
请问都在哪里卖 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you selling it | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |