Chinese to Vietnamese

How to say 你能带我去你们这里地方最好玩的吗 in Vietnamese?

Bạn có thể đưa tôi đến nơi tốt nhất mà bạn có ở đây

More translations for 你能带我去你们这里地方最好玩的吗

你能带我们去一个更好的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take us to a better place
你们这里有没有好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Is there any fun here
你好。。麻烦带我们去这个地方  🇨🇳🇬🇧  How are you doing.. Trouble take us to this place
你好,请带我去这个地方  🇨🇳🇬🇧  Hello, please take me to this place
先带我去玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Take me to play first
你可以带我们去这边比较好玩的地方和有名的地方  🇨🇳🇬🇧  You can take us here to compare the more interesting places and famous places
我去过最好玩的地方是游乐场,你去过吗  🇨🇳🇬🇧  The best place Ive been to is the playground
你有想去玩的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have a place to play
你能否带我去那个地方  🇨🇳🇬🇧  Can you take me to that place
你们要去这个地方吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to this place
我带你去吃好吃的,玩好玩的  🇨🇳🇬🇧  Ill take you to eat delicious, play fun
你们住的地方离这里远吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live far from here
请问一下,这里最好玩的地方是哪里  🇨🇳🇬🇧  Excuse me, where is the best place to play here
你能带我去吗  🇨🇳🇬🇧  Can you take me
你好 。麻烦带我们去这个目的地  🇨🇳🇬🇧  How are you doing. Trouble take us to this destination
你们有想去的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have any places you want to go
是你带我们玩吗  🇨🇳🇬🇧  Did you show us it
你们这里哪里好玩  🇨🇳🇬🇧  Where are you having fun here
哪里有好玩的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the fun
你们这地方如果旅游的话,什么地方最好  🇨🇳🇬🇧  What is the best place in your place if you travel

More translations for Bạn có thể đưa tôi đến nơi tốt nhất mà bạn có ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful