Chinese to Vietnamese

How to say 你陪我待一会 in Vietnamese?

Bạn sẽ ở lại với tôi trong một thời

More translations for 你陪我待一会

我会一直陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there for you
我会陪你一起的  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
我会陪伴你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there for you
再陪你一会儿  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you for a little more time
我会一直陪着你的  🇨🇳🇬🇧  Ill always be there for you
再陪我一会儿  🇨🇳🇬🇧  Stay with me for a while
我会陪她一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with her
待会儿待会儿吃饭,你跟我们一起我会叫你的  🇨🇳🇬🇧  Ill call you when you come with us later
我都会陪着你  🇨🇳🇬🇧  Ill be there for you
那你会陪我一整晚吗  🇨🇳🇬🇧  Will you stay with me all night
你不想多陪我一会吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you want to spend more time with me
没事,就想你陪我一会  🇨🇳🇬🇧  Its okay, just want you to stay with me for a while
我陪你一起  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
给我机会陪着你一起哭  🇨🇳🇬🇧  Give me the chance to cry with you
待会一起玩  🇨🇳🇬🇧  Ill play with you
待会  🇨🇳🇬🇧  Wait
我陪你一起去  🇨🇳🇬🇧  Ill go with you
我陪你  🇨🇳🇬🇧  Ill be with you
陪一下我  🇨🇳🇬🇧  Stay with me
陪我一天  🇨🇳🇬🇧  Stay with me all day

More translations for Bạn sẽ ở lại với tôi trong một thời

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street