Chinese to Vietnamese

How to say 你就可以换零件吗 in Vietnamese?

Bạn có thể thay đổi các bộ phận

More translations for 你就可以换零件吗

换点零钱可以吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change
可以换点零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change
可以换一些零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change
可以换一点零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change some change
可以给我换些零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change some change for me
在哪可以换零钱  🇨🇳🇬🇧  Where can I change my change
你可以换9件这款  🇨🇳🇬🇧  You can change this one for 9 pieces
零件价格明天发给你可以吗  🇨🇳🇬🇧  The price of the part will be sent to you tomorrow, can you
可以换吗  🇨🇳🇬🇧  Can I change it
换零  🇨🇳🇬🇧  Zero change
零件  🇭🇰🇬🇧  Parts
可以兑换一些零钱么  🇨🇳🇬🇧  Can I exchange some change
请问可以跟我们换点零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Could you change some change with us, please
替换可以吗  🇨🇳🇬🇧  Is it okay to replace it
我没有零钱 可以找零吗  🇨🇳🇬🇧  I dont have any change, can I find any change
我想兑换零钱,哪里可以  🇨🇳🇬🇧  Id like to change my change, where can I
可以帮我兑换100泰铢的零钱吗  🇨🇳🇬🇧  Can you change the change for 100 baht for me
我们有很多零钱,可以换整钱吗  🇨🇳🇬🇧  We have a lot of change, can we change the whole money
换零钱  🇨🇳🇬🇧  Change for money
换零钱  🇨🇳🇬🇧  Change for change

More translations for Bạn có thể thay đổi các bộ phận

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always