Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
米糊的钱介绍没有钱,没有钱,没有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 Rice paste money introduction no money, no money, no money | ⏯ |
但是我没有钱没有时间 🇨🇳 | 🇬🇧 But I dont have the money and no time | ⏯ |
中国是没有带钱 🇨🇳 | 🇬🇧 China doesnot bring money | ⏯ |
都是没有付钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all not paid | ⏯ |
没有钱,没有节目 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no show | ⏯ |
钱我没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Money I didnt | ⏯ |
没有零钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No change | ⏯ |
我没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money | ⏯ |
没有赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
我没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money | ⏯ |
没有钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 No money | ⏯ |
没工作没有钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No job, no money | ⏯ |
是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 🇨🇳 | 🇬🇧 是的,在这里是的30号没有没有没有不是那个 | ⏯ |
但是没有足够的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But there isnt enough money | ⏯ |
现在没有钱了?你应该是有钱人 🇨🇳 | 🇬🇧 No money now? You should be rich | ⏯ |
没钱没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 No money, no money | ⏯ |
有没有一块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a dollar | ⏯ |
我没钱, 等有钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have any money, wait for the money | ⏯ |
现在转账都没有钱啊,都没有钱,是你要现金,转账没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the transfer has no money ah, no money, is you want cash, transfer money no money | ⏯ |