Chinese to Vietnamese

How to say 你想要人民币吗 in Vietnamese?

Bạn có muốn RMB

More translations for 你想要人民币吗

人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB
你要人民币支付吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to pay in RMB
我想人民币  🇨🇳🇬🇧  I think RMB
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
你有人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have RMB
收人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Receive RMB
是人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Is it RMB
矿人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Mine RMB
换人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Change the RMB
放人民币吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to put rmb
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  Renminbi
你给人民币  🇨🇳🇬🇧  You give RMB
人民币要多少  🇨🇳🇬🇧  How much is the RMB
我需要人民币  🇨🇳🇬🇧  I need RMB
你需要多少人民币  🇨🇳🇬🇧  How much RMB do you need
65人民币对吗  🇨🇳🇬🇧  65 RMB Is it right
人民币可以吗  🇨🇳🇬🇧  IS RMB ALL RIGHT

More translations for Bạn có muốn RMB

RMB  🇨🇳🇬🇧  RMB
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
泰铢?rmb  🇨🇳🇬🇧  Baht? rmb
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB, RMB
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
人民币人民币开展人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB RMB is carried out in RMB
要兑换成rmb  🇨🇳🇬🇧  To exchange for rmb
人民币吗  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
人民币人民币  🇨🇳🇬🇧  RMB
已收1000人民币,余额99710RmB  🇨🇳🇬🇧  1000 RMB, balance 99710 RMB
是rmb不是美元  🇨🇳🇬🇧  Its rmb, its not a dollar
164900人民币  🇨🇳🇬🇧  164900 RMB
600元人民币  🇨🇳🇬🇧  600 RMB
15万人民币  🇨🇳🇬🇧  150,000 RMB
人民币2450  🇨🇳🇬🇧  RMB 2450
500元人民币  🇨🇳🇬🇧  500 RMB
1000人民币  🇨🇳🇬🇧  1000 RMB