Chinese to Vietnamese

How to say 因为我没有时间去换越南盾 in Vietnamese?

Bởi vì tôi không có thời gian để thay đổi đồng

More translations for 因为我没有时间去换越南盾

我要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong
我需要换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to change the Vietnamese dong
我需要兑换越南盾  🇨🇳🇬🇧  I need to exchange Vietnamese dong
越南盾  🇨🇳🇬🇧  Vietnamese dong
因为爱我来到了越南,也因为爱我在越南失去了信心  🇨🇳🇬🇧  Because love me came to Vietnam, also because love me in Vietnam lost confidence
因为没有去  🇨🇳🇬🇧  Because i didnt go
因为爱我来到了越南,也因为爱  🇨🇳🇬🇧  Because love me came to Vietnam, also because of love
我要付你多少越南盾  🇨🇳🇬🇧  How much Vietnamese dong do I have to pay you
我要去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam
我想去越南  🇨🇳🇬🇧  I want to go to Vietnam
我从来不购物,因为没时间  🇨🇳🇬🇧  I never shop because I dont have time
因为我还没有去上班  🇨🇳🇬🇧  Because I havent gone to work yet
因为好长时间没有说英语了  🇨🇳🇬🇧  Because I havent spoken English for a long time
我没有时间  🇨🇳🇬🇧  I dont have time
有时间了,我去换点美元  🇨🇳🇬🇧  When there is time, Ill change some dollars
我有时候也吃越南菜  🇨🇳🇬🇧  I eat Vietnamese food sometimes
到越南去  🇨🇳🇬🇧  Go to Vietnam
因为历史课没有去  🇨🇳🇬🇧  Because the history class didnt go
因为我们今天换了房间  🇨🇳🇬🇧  Because we changed rooms today
我明天去越南  🇨🇳🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow

More translations for Bởi vì tôi không có thời gian để thay đổi đồng

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng