下个月,我们回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Next month, well go back to China | ⏯ |
下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Come to China next month | ⏯ |
我月底回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China at the end of the month | ⏯ |
26号回中国,下个月再回曼谷 🇨🇳 | 🇬🇧 26 back to China, and back to Bangkok next month | ⏯ |
下个月你来中国找我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming to China next month to find me | ⏯ |
我学习英语三个月 🇨🇳 | 🇬🇧 I have studied English for three months | ⏯ |
你来中国吗?下个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you coming to China? Next month | ⏯ |
下个月回来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back next month | ⏯ |
我1月就回中国了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im back in China in January | ⏯ |
我1月18号回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be back in China on January 18th | ⏯ |
学习中 🇨🇳 | 🇬🇧 Learning | ⏯ |
我在学习中 🇨🇳 | 🇬🇧 Im studying | ⏯ |
你打算下个月来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to come to China next month | ⏯ |
我12月23号要回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going back to China on December 23rd | ⏯ |
我得二月份能回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to go back to China in February | ⏯ |
上个月,我attend一个英语学习班去学习语法 🇨🇳 | 🇬🇧 Last month, I attended an English class to study grammar | ⏯ |
我是回国回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im returning home to China | ⏯ |
他们下个月回 🇨🇳 | 🇬🇧 They will come back next month | ⏯ |
经过四个月的学习 🇨🇳 | 🇬🇧 After four months of studying | ⏯ |
我高中时候学习月球漫步 🇨🇳 | 🇬🇧 I learned to walk on the moon in high school | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ |
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY 🇨🇳 | 🇬🇧 Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |