Vietnamese to Chinese

How to say có một vẫn đề nhỏ in Chinese?

有一个仍然小的主题

More translations for có một vẫn đề nhỏ

When you come bạck vẫn  🇨🇳🇬🇧  When you come bck v
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country

More translations for 有一个仍然小的主题

仍然  🇨🇳🇬🇧  Still
仍然是  🇨🇳🇬🇧  Still
然后带入主题  🇨🇳🇬🇧  Then bring the topic to
三点有个主题展  🇨🇳🇬🇧  There is a thematic exhibition at three points
时光仍然  🇨🇳🇬🇧  Time is still
仍然在售  🇨🇳🇬🇧  Its still on sale
然而,路的这边仍然没有一辆公交车  🇨🇳🇬🇧  However, there is still no bus on this side of the road
主题  🇨🇳🇬🇧  Theme
仍需要一个有趣的灵魂  🇨🇳🇬🇧  Still need an interesting soul
当然有问题,当然没有问题  🇨🇳🇬🇧  Of course there is a problem, of course there is no problem
好的,仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Okay, thank you anyway
然后直接带入主题  🇨🇳🇬🇧  and then take it straight to the topic
有一个主意  🇨🇳🇬🇧  Theres an idea
但是我仍然有朋友  🇨🇳🇬🇧  But I still have friends
仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Still thank you
今天仍然听  🇨🇳🇬🇧  Still listen today
仍然谢谢你  🇨🇳🇬🇧  Id still like, thank you
有一个问题  🇨🇳🇬🇧  There is a problem
会议的主题  🇨🇳🇬🇧  The subject of the meeting
今年的主题是与自然同声  🇨🇳🇬🇧  This years theme is the same voice as nature