那种的话,现在是没有了,现在都是用耳机 🇨🇳 | 🇬🇧 That kind of words, now no, now are all with headphones | ⏯ |
但是我现在真的没有那么多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 But I really dont have that much money right now | ⏯ |
那你现在回家都是干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you doing when you go home now | ⏯ |
没有钱过年了,现在都没钱了 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no money for the New Year, and now there is no money | ⏯ |
那你现在要走了 🇨🇳 | 🇬🇧 So youre leaving now | ⏯ |
那现在了 🇨🇳 | 🇬🇧 So now | ⏯ |
现在转账都没有钱啊,都没有钱,是你要现金,转账没钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Now the transfer has no money ah, no money, is you want cash, transfer money no money | ⏯ |
嗯,那边催我要钱了,我现在要去给那边付钱了,什么时候去收齐钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, Im asking for money over there. Im going to pay over there now. When will I collect the money | ⏯ |
那现在要怎么办呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do we do now | ⏯ |
你们的现在做了多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been doing this now | ⏯ |
那现在是需要我做什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 So what do I need to do now | ⏯ |
因为现在年底了,工厂都要钱哦 🇨🇳 | 🇬🇧 Because now the end of the year, the factory wants money Oh | ⏯ |
现在不是给钱的问题了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not a question of giving money now | ⏯ |
我都没有那么多的钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have that much money | ⏯ |
现在都是的银行 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all banks now | ⏯ |
现在都是绿色的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all green now | ⏯ |
现在要取钱还是要吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to withdraw money or eat now | ⏯ |
我要是你我现在什么都不说 🇨🇳 | 🇬🇧 If I were you, I wouldnt say anything now | ⏯ |
应该现在像你这么大的都不会要生那么多孩子了 🇨🇳 | 🇬🇧 It should be as big as you now not to have so many children | ⏯ |
你现在向他要钱,是不是 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre asking him for money now, arent you | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Vì toàn xương 🇻🇳 | 🇬🇧 Because the whole bone | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |