Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
你笑什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at | ⏯ |
你笑什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at | ⏯ |
为什么笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing | ⏯ |
那你笑什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you laughing at | ⏯ |
你笑什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at | ⏯ |
你笑什么呀 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at | ⏯ |
严小丽,你在笑什么笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Yan Xiaoli, what are you laughing at | ⏯ |
你开什么玩笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you kidding me | ⏯ |
你为什么大笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing | ⏯ |
你为什么要笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing | ⏯ |
نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە ug | 🇬🇧 什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ |
不知道你笑什么 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know what youre laughing at | ⏯ |
你笑什么,你知道我在说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you laughing at, you know what Im talking about | ⏯ |
你们都在笑什么?再笑我就烦了 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you all laughing at? Im tired of laughing again | ⏯ |
笑笑笑笑笑笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laughing, laughing, laughing, laughing | ⏯ |
你们为什么笑得这么开心呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Why are you laughing so happy | ⏯ |
搞笑英语怎么搞笑 🇨🇳 | 🇬🇧 How funny English is funny | ⏯ |
笑笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Smile and laugh | ⏯ |
什么什么什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What what what | ⏯ |
笑笑 🇨🇳 | 🇬🇧 Laughing | ⏯ |