先爱自己才能爱别人 🇨🇳 | 🇬🇧 Love yourself before you love others | ⏯ |
人才 🇨🇳 | 🇬🇧 a talented person | ⏯ |
只有相信爱的人才值得被爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Only those who believe in love deserve to be loved | ⏯ |
你是一个人才 🇨🇳 | 🇬🇧 You are a talent | ⏯ |
爱人知道下周日才离开 🇨🇳 | 🇬🇧 The lover knows he wont leave until next Sunday | ⏯ |
爱人 🇨🇳 | 🇬🇧 Lover | ⏯ |
我爱的人是你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you | ⏯ |
你的爱人是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who is your lover | ⏯ |
都是我爱的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Theyre all the people I love | ⏯ |
韦强真是个人才 🇨🇳 | 🇬🇧 Wei Qiang is a real talent | ⏯ |
,才才卜卜人厂 🇨🇳 | 🇬🇧 , Only the bu b-man factory | ⏯ |
人见人爱 🇨🇳 | 🇬🇧 People see people love | ⏯ |
只有情人才可以称亲爱的 🇨🇳 | 🇬🇧 Only a lover can call my dear | ⏯ |
才是 🇨🇳 | 🇬🇧 Is | ⏯ |
你是我最爱的人 🇨🇳 | 🇬🇧 You are the one I love most | ⏯ |
我爱你的人是你 🇨🇳 | 🇬🇧 I love you for you | ⏯ |
你是我爱的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the woman I love | ⏯ |
你最爱的人是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos your favorite person | ⏯ |
刚才这个是什么人 🇨🇳 | 🇬🇧 Who was this just now | ⏯ |
这是动漫人物提才 🇨🇳 | 🇬🇧 This is anime character | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita 🇨🇳 | 🇬🇧 Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ |