Chinese to Vietnamese

How to say 去了 in Vietnamese?

Đi

More translations for 去了

去了  🇨🇳🇬🇧  Ive gone
去了  🇨🇳🇬🇧  gone
下去了  🇨🇳🇬🇧  Go down
我去了  🇨🇳🇬🇧  I went
不去了  🇨🇳🇬🇧  Im not going
去世了  🇨🇳🇬🇧  Hes dead
过去了  🇨🇳🇬🇧  Passed
去死了  🇨🇳🇬🇧  Go to death
出去了  🇨🇳🇬🇧  Its out
回去了  🇨🇳🇬🇧  Im back
进去了  🇨🇳🇬🇧  Im in
没去了  🇨🇳🇬🇧  I havent gone
去化了都说了  🇨🇳🇬🇧  Desochemicald all said
算了算了,不去不去[大笑]  🇨🇳🇬🇧  Forget it, dont go, dont laugh
我去不了  🇨🇳🇬🇧  I cant go
去学校了  🇨🇳🇬🇧  Im going to school
去睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
他去哪了  🇨🇳🇬🇧  Whered he go
干嘛去了  🇨🇳🇬🇧  Why did you go
都过去了  🇨🇳🇬🇧  Its all over

More translations for Đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me