签证拒签了 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa denied | ⏯ |
签订了 🇨🇳 | 🇬🇧 Signed | ⏯ |
他签了协议 🇨🇳 | 🇬🇧 He signed the agreement | ⏯ |
已经签收了 🇨🇳 | 🇬🇧 Already signed | ⏯ |
签证到期了 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa is expired | ⏯ |
协议签好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you sign the agreement | ⏯ |
我刚刚签到了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just signed it | ⏯ |
签证复印错了 🇨🇳 | 🇬🇧 The visa copy is wrong | ⏯ |
反签签证号码 🇨🇳 | 🇬🇧 Anti-signature visa number | ⏯ |
落地签,落地签 🇨🇳 | 🇬🇧 Landing sign, landing sign | ⏯ |
你办了中国签证了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you get a Chinese visa | ⏯ |
我去申请美国签证,拒签两次了 🇨🇳 | 🇬🇧 I applied for a U.S. visa and refused it twice | ⏯ |
从送签到出签用了七个工作日 🇨🇳 | 🇬🇧 It took seven business days from sending and sending out the sign | ⏯ |
门卫帮你签收了 🇨🇳 | 🇬🇧 The doorman signed it for you | ⏯ |
签好了我告诉你 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign it and Ill tell you | ⏯ |
标签 🇨🇳 | 🇬🇧 Label | ⏯ |
签到 🇨🇳 | 🇬🇧 Sign | ⏯ |
签名 🇨🇳 | 🇬🇧 autograph | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 visa | ⏯ |
签证 🇨🇳 | 🇬🇧 Visa | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |