Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
不是您点的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you order it | ⏯ |
您好,您是 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you are | ⏯ |
您是不是准备找您朋友代付 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to ask your friend to pay for it | ⏯ |
您是 🇨🇳 | 🇬🇧 You are | ⏯ |
您是不是下了个订单 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you place an order | ⏯ |
您不要 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont want it | ⏯ |
对不起,因为您是啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im sorry, because you are | ⏯ |
您吃不辣的鱼是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant eat spicy fish, do you | ⏯ |
您是不是需要马口铁的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a horse-made iron | ⏯ |
您的号码是不是电信的 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your number a telecommunications one | ⏯ |
您好,您吃不吃辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you eat hot | ⏯ |
您好,您是有预订是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, you have a reservation, dont you | ⏯ |
您说您的谷歌地图打不开,是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You said your Google Maps wont open, can you | ⏯ |
您是说您房间的电视看不了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you mean you cant watch the TV in your room | ⏯ |
您是不是有一张从二还是从 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a two or a double | ⏯ |
您是不是只需要一张床的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you only need one bed | ⏯ |
您不是戴着眼镜的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you wearing glasses | ⏯ |
您去的是朗丽兹还是西山温泉呢?您是不是走错了 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to Langritz or West Mountain Hot Springs? Did you go wrong | ⏯ |
不是不相信您,确实是生产程序问题!希望您能理解 🇨🇳 | 🇬🇧 Not not believing you, it is a production program problem! I hope you understand | ⏯ |
是见到您 🇨🇳 | 🇬🇧 Its to see you | ⏯ |