Chinese to Vietnamese

How to say 他5点就走了,工作 in Vietnamese?

Anh ta rời khỏi 5:00, anh ta đang làm việc

More translations for 他5点就走了,工作

他走路去工作  🇨🇳🇬🇧  He walks to work
工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Work is work
既然工作就是工作  🇨🇳🇬🇧  Since work is work
快点工作  🇨🇳🇬🇧  Work fast
工作地点  🇨🇳🇬🇧  Location
其他工作  🇨🇳🇬🇧  Other work
他在工作  🇨🇳🇬🇧  Hes working
他的工作  🇨🇳🇬🇧  his work
工作了  🇨🇳🇬🇧  Its working
他的工作作家  🇨🇳🇬🇧  His work as a writer
他们的工地就走附近  🇨🇳🇬🇧  Their site is nearby
它们怎样去工作,他们走路乘车去工作  🇨🇳🇬🇧  How they go to work, they walk to work
你到了工作地点吗  🇨🇳🇬🇧  Are you here
他在哪里工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他在哪儿工作?他在海上工作  🇨🇳🇬🇧  Where does he work? He works at sea
他也准备换工作了  🇨🇳🇬🇧  Hes going to change jobs, too
他去其他地方工作了吗  🇨🇳🇬🇧  Did he go to work elsewhere
他的工作是作家  🇨🇳🇬🇧  His work is a writer
他的工作是…  🇨🇳🇬🇧  His job is..
他工作过吗  🇨🇳🇬🇧  Has he ever worked

More translations for Anh ta rời khỏi 5:00, anh ta đang làm việc

anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you