迟早 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later | ⏯ |
迟早我也会累的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later Ill be tired | ⏯ |
早上迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Late in the morning | ⏯ |
我迟早会晚餐不的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later Ill have dinner | ⏯ |
如果迟到,会扣钱的 🇨🇳 | 🇬🇧 If youre late, youll withhold the money | ⏯ |
我迟早要面对现实的 🇨🇳 | 🇬🇧 Sooner or later I will have to face the reality | ⏯ |
可是你迟早要回国的 🇨🇳 | 🇬🇧 But sooner or later youre going to be home | ⏯ |
加早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
最迟几点吃早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast at the latest | ⏯ |
加多少让我延迟 🇨🇳 | 🇬🇧 How much more letmes delay me | ⏯ |
我的加速器延迟太高了 🇨🇳 | 🇬🇧 My accelerator delay is too high | ⏯ |
迟到的 🇨🇳 | 🇬🇧 Late | ⏯ |
迟钝的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dull | ⏯ |
那加钱 🇨🇳 | 🇬🇧 That plus money | ⏯ |
加份早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Breakfast | ⏯ |
延迟退房多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is the late check-out | ⏯ |
你今天早上迟到了 🇨🇳 | 🇬🇧 You were late this morning | ⏯ |
今天早点来,别迟到 🇨🇳 | 🇬🇧 Come early today, dont be late | ⏯ |
我迟早会完成任务 🇨🇳 | 🇬🇧 I will finish the task sooner or later | ⏯ |
你不会迟到,还早嘞 🇨🇳 | 🇬🇧 You wont be late | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
hay 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
干草 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
干草草骨肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay grass | ⏯ |
Hay una salida 🇪🇸 | 🇬🇧 Theres a way out | ⏯ |
hay e D 🇨🇳 | 🇬🇧 Hay e D | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Que colores hay en esto 🇪🇸 | 🇬🇧 What colors are in this | ⏯ |
Mein App der Heu dem Handy Heu App gebeten 🇩🇪 | 🇬🇧 My app of hay asked the mobile phone hay app | ⏯ |
战争战争脚趾,等于连锁店白糖,干草干草 🇨🇳 | 🇬🇧 War toes, equal to chain white sugar, hay and hay | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Por favor hay que aclarar esto 🇪🇸 | 🇬🇧 Please clarify this | ⏯ |
Hay situaciones que no podemos controlar 🇪🇸 | 🇬🇧 There are situations we cant control | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |