Chinese to Vietnamese

How to say 下个月你会知道了 in Vietnamese?

Bạn sẽ tìm ra tháng tới

More translations for 下个月你会知道了

知道,现在下载了一个  🇨🇳🇬🇧  Yes, now download one
你一会就会知道  🇨🇳🇬🇧  Youll know in a moment
你怎么会知道  🇨🇳🇬🇧  How do you know
知道了!明天不会了  🇨🇳🇬🇧  Got it! Tomorrow wont be
你知道了吗  🇨🇳🇬🇧  Do you know what
你测量一下就知道了  🇨🇳🇬🇧  Youll know when you measure it
我知道了,下次一定会注意  🇨🇳🇬🇧  I know, Ill pay attention next time
知道了  🇨🇳🇬🇧  Got it
下个月还不知道有没有鞋子买  🇨🇳🇬🇧  I dont know if i have any shoes to buy next month
我知道你知道我知道你知道,我知道你知道那些不可知的秘密  🇨🇳🇬🇧  I know you know you know you know, I know you know the secrets that are unknowable
我知道你不会嫁给我了  🇨🇳🇬🇧  I know youre not going to marry me
下个月看不到你了  🇨🇳🇬🇧  I wont see you next month
哦,我知道了,我知道  🇨🇳🇬🇧  Oh, I know, I know
你知道了什么  🇨🇳🇬🇧  You know what
知道你是谁了  🇨🇳🇬🇧  I know who you are
我知道你累了  🇨🇳🇬🇧  I know youre tired
你知道  🇨🇳🇬🇧  You know
不知道,或许一个月以后  🇨🇳🇬🇧  I dont know, maybe a month later
下个月  🇨🇳🇬🇧  Next month
不知道下午  🇨🇳🇬🇧  i dont know about the afternoon

More translations for Bạn sẽ tìm ra tháng tới

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
  显色性:Ra >96  🇨🇳🇬🇧    Color rendering: Ra s 96
SAMPLING TABLE HERE Folrpricp*ra  🇨🇳🇬🇧  SAMPLING SAMPLING TABLE HERE Folrpricp?ra
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng