Chinese to Vietnamese

How to say 你很丑 in Vietnamese?

Cô thật xấu

More translations for 你很丑

不丑不丑,你很可爱  🇨🇳🇬🇧  Not ugly, not ugly, youre cute
他很丑  🇨🇳🇬🇧  Hes ugly
是不是很丑  🇨🇳🇬🇧  Isnt it ugly
我拍照很丑  🇨🇳🇬🇧  Im ugly in my pictures
我现在很丑  🇨🇳🇬🇧  Im ugly now
你真丑  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你好丑  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
很丑但我很用心了  🇨🇳🇬🇧  Its ugly but Im very attentive
我看起来很丑  🇨🇳🇬🇧  I look ugly
这个男孩很丑  🇨🇳🇬🇧  The boy is ugly
丑  🇨🇳🇬🇧  Ugly
你是丑女  🇨🇳🇬🇧  Youre an ugly girl
你太丑了  🇨🇳🇬🇧  You are ugly
你丑死了  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你好丑女  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly girl
你好丑啊!  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
你个丑批  🇨🇳🇬🇧  Youre ugly
我很丑可是我很温柔  🇨🇳🇬🇧  Im ugly but Im gentle
我很丑但是我很温柔  🇨🇳🇬🇧  Im ugly but Im gentle
你怎么长得那么丑?那么丑,那么丑  🇨🇳🇬🇧  Why are you so ugly? So ugly, so ugly

More translations for Cô thật xấu

Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia