Chinese to Vietnamese

How to say 你非常非常可爱 in Vietnamese?

Bạn đang rất, rất dễ thương

More translations for 你非常非常可爱

你非常可爱  🇨🇳🇬🇧  You are very cute
非常可爱  🇨🇳🇬🇧  Very cute
非常爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you so much
非常爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
她非常可爱  🇨🇳🇬🇧  She is very lovely
非常可爱的  🇨🇳🇬🇧  Very lovely
非常非常非常非常难吃  🇨🇳🇬🇧  Its very, very, very hard to eat
非常非常非常羡慕你!  🇨🇳🇬🇧  Very, very envious of you
我非常爱你  🇨🇳🇬🇧  I love you very much
非常非常好  🇨🇳🇬🇧  Very, very good
非常非常累  🇨🇳🇬🇧  Very, very tired
非常恩爱  🇨🇳🇬🇧  Very loving
他非常的可爱  🇨🇳🇬🇧  He is very lovely
你非常非常漂亮  🇨🇳🇬🇧  Youre very, very beautiful
非常非常好看  🇨🇳🇬🇧  Very, very good-looking
非常非常的好  🇨🇳🇬🇧  Very, very good
你非常想做爱  🇨🇳🇬🇧  You really want to have sex
我非常不爱你  🇨🇳🇬🇧  I dont love you very much
非常  🇨🇳🇬🇧  very
非常  🇨🇳🇬🇧  Very

More translations for Bạn đang rất, rất dễ thương

em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Thương quá  🇨🇳🇬🇧  Th?ng qu
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha