你们拍婚纱照了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you take the wedding photos | ⏯ |
婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding dress | ⏯ |
我们拍婚纱照的时候穿白色的 🇨🇳 | 🇬🇧 We wore white when we took the wedding photos | ⏯ |
我前几天月月的今天来拍婚纱照 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to take my wedding photos today the other day | ⏯ |
婚纱影楼 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Studio | ⏯ |
婚纱摄影 🇨🇳 | 🇬🇧 Wedding Photography | ⏯ |
我们必须要婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 We have to get a wedding dress | ⏯ |
你今天要去试婚纱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going to try on your wedding dress today | ⏯ |
他说他要给我穿婚纱 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he was going to wear me a wedding dress | ⏯ |
需要拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to take a picture | ⏯ |
拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Photograph | ⏯ |
拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Photo | ⏯ |
需要拍个照片 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a picture | ⏯ |
需要给您拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to take a picture of you | ⏯ |
酒店要拍照用 🇨🇳 | 🇬🇧 Hotels to take pictures | ⏯ |
你们要拍照吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to take a picture | ⏯ |
要把照片拍的 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
我拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 I take pictures | ⏯ |
拍照片 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a picture | ⏯ |
去拍照 🇨🇳 | 🇬🇧 Go take a picture | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |