咱们现在去哪里呢?师傅 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now? Master | ⏯ |
咱们现在就出发 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start now | ⏯ |
你现在是在找家具吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you looking for furniture now | ⏯ |
现在我们去莫家街 🇨🇳 | 🇬🇧 Now were going to Mojia Street | ⏯ |
我现在出发去咱们约定地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im leaving for our agreed place now | ⏯ |
他去哪里?咱们去哪里咱们 🇨🇳 | 🇬🇧 Where is he going? Where are we going | ⏯ |
咱们一起收玩具吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets collect the toys together | ⏯ |
我现在在家,我们现在一起去酒店吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Im at home now | ⏯ |
我们现在正在做的模具 🇨🇳 | 🇬🇧 The mold were making right now | ⏯ |
现在是去吃饭还是你们现在回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it time to go to dinner or are you going home now | ⏯ |
你好,咱们去 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, lets go | ⏯ |
现货挑选 🇨🇳 | 🇬🇧 Spot selection | ⏯ |
家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture | ⏯ |
家具 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture | ⏯ |
现在去老板家里 🇨🇳 | 🇬🇧 Now go to the bosss house | ⏯ |
那咱们现在开始吧,现在请你趴在床上 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets start now, and please lie down on the bed now | ⏯ |
我们现在来你家 🇨🇳 | 🇬🇧 Were coming to your house now | ⏯ |
我们现在去哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are we going now | ⏯ |
咱现在去北京高速都封了! 🇨🇳 | 🇬🇧 Now I go to Beijing high-speed are sealed | ⏯ |
家具家电 🇨🇳 | 🇬🇧 Furniture appliances | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |