妈妈是个大胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Moms a big fat guy | ⏯ |
妈妈和女儿很像 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and daughter are very much like each other | ⏯ |
妈妈是个漂亮的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is a beautiful woman | ⏯ |
妈妈和女儿看起来很像 🇨🇳 | 🇬🇧 Mom and daughter look a like each | ⏯ |
你像妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre like Mom | ⏯ |
妈妈是一个美丽的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 Mother is a beautiful woman | ⏯ |
就像我妈妈说的 🇨🇳 | 🇬🇧 Like my mother said | ⏯ |
我们的雪人又大又胖 🇨🇳 | 🇬🇧 Our snowman is big and fat | ⏯ |
胖大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat Sea | ⏯ |
大胖妞 🇨🇳 | 🇬🇧 Big fat girl | ⏯ |
大胖子 🇨🇳 | 🇬🇧 Big fat guy | ⏯ |
儿子像妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 The son is like a mother | ⏯ |
伟大的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 Great mom | ⏯ |
像玫瑰花一样的女人 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman like a rose | ⏯ |
我女朋友的妈妈 🇨🇳 | 🇬🇧 My girlfriends mother | ⏯ |
像你的妈妈表达爱意 🇨🇳 | 🇬🇧 Like your mother to show love | ⏯ |
胖啊,大哥 🇨🇳 | 🇬🇧 Fat, big brother | ⏯ |
女人胸很大 🇨🇳 | 🇬🇧 A woman has a big chest | ⏯ |
黑林的妈妈汪大厨的人嗯嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Helins mother, Chef Wang man, um | ⏯ |
可爱的胖胖的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cute, fat | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |