Chinese to Vietnamese

How to say 你说什么我没有听懂 in Vietnamese?

Những gì bạn nói tôi không hiểu

More translations for 你说什么我没有听懂

我没有听懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand what you were saying
我没有听懂你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I didnt understand what you were saying
什么 没有听懂  🇨🇳🇬🇧  What, i dont understand
你刚才说什么,我没听懂  🇨🇳🇬🇧  What you said just now, I didnt understand
你刚才说什么,没听懂  🇨🇳🇬🇧  What you just said didnt catch up
什么没听懂,没有看懂,没有看懂  🇨🇳🇬🇧  What did not understand, did not understand, did not understand
没听清你说什么,没有听清你说什么  🇨🇳🇬🇧  Didnt hear what you said, didnt you hear what you said
我听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
我听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  I cant understand what you say
你说什么我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I cant understand what you say
我听懂你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I understand what you are saying
我听不懂你在说什么你也听不懂我在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying, i dont understand what Im saying
你说什么听不懂  🇨🇳🇬🇧  What do you say you dont understand
听不懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
对不起,我没听懂你说什么  🇨🇳🇬🇧  Im sorry, I didnt understand what you said
我没听懂你说的什么意思  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what you mean
说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what to say
我听不懂你说的什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
我听不懂你在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying
你在说什么,我听不懂  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre saying

More translations for Những gì bạn nói tôi không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt