Chinese to Vietnamese

How to say 我昨天的卡找到了吗 in Vietnamese?

Tôi đã tìm thấy thẻ của tôi hôm qua

More translations for 我昨天的卡找到了吗

我的卡找不到了  🇨🇳🇬🇧  My card wont be found
如果我昨天找到先  🇨🇳🇬🇧  If I had found it first yesterday
如果我昨天找到鞋  🇨🇳🇬🇧  If I had found my shoes yesterday
你的卡是找不到了吗?是丢了吗  🇨🇳🇬🇧  Cant you find your card? Did you lose it
昨天的写了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you write it yesterday
昨天他砸到我了  🇨🇳🇬🇧  He hit me yesterday
你找到他了吗?是的,找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you find him? Yes, I found it
找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
我的手机找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did I find my cell phone
你看到了吗?我找到了  🇨🇳🇬🇧  Did you see that? I found it
我昨天看到你的视频了  🇨🇳🇬🇧  I saw your video yesterday
找的到吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
昨天喝酒喝多了,头晕没找到  🇨🇳🇬🇧  I drank too much yesterday, I didnt find my dizziness
你找到了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you find it
我找到了  🇨🇳🇬🇧  I found it
昨天的货发走了吗  🇨🇳🇬🇧  Did yesterdays shipment go
我昨天收到了妈妈的来信  🇨🇳🇬🇧  I received a letter from my mother yesterday
昨天我的票丢了  🇨🇳🇬🇧  I lost my ticket yesterday
昨天下雨了吗  🇨🇳🇬🇧  Did it rain yesterday
昨天她到我房里来了  🇨🇳🇬🇧  She came to my room yesterday

More translations for Tôi đã tìm thấy thẻ của tôi hôm qua

Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art