Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇫🇷 | 🇬🇧 Jarng 10,000 ma lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
Jarng 10.000¥ ma lm nam ku dae ku ngao 🇮🇹 | 🇬🇧 Jarng 10,000 th but lm nam ku dae ku ngao | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
10.000 155* 414 (cash s! 352-1351-9 🇨🇳 | 🇬🇧 10.000 155 x 414 (cash s! 352-1351-9) | ⏯ |
5=5 🇨🇳 | 🇬🇧 5 s 5 | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
5加5等于 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals | ⏯ |
Ahora tengo 10.000$ sábado llega orden KLM próxima semana enviar dinero 🇪🇸 | 🇬🇧 Now I have 10,000$ Saturday arrives order KLM next week send money | ⏯ |
5+5等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is 5 plus 5 | ⏯ |
5加5等于10 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals 10 | ⏯ |
what is his chinesse nam 🇨🇳 | 🇬🇧 What is his chinesse nam | ⏯ |
T d lua Viêt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 T d lua Vi?t Nam | ⏯ |
农历5月5日 🇨🇳 | 🇬🇧 The lunar calendar is on May 5th | ⏯ |
5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |