帮我开一下后备箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Open the trunk for me | ⏯ |
可以帮我放行李到后备箱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help me put my luggage in the trunk | ⏯ |
请打开车后备箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Please open the trunk of the car | ⏯ |
请问这里可以拿装备吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get my equipment here, please | ⏯ |
你好,可以帮我拿一下东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you get something for me | ⏯ |
我可以请你帮个忙吗?可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I ask you for a favor? OK | ⏯ |
我拿点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get something | ⏯ |
请问有什么可以帮忙的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there anything I can do for you | ⏯ |
可以帮帮忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you | ⏯ |
你帮我拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me with something | ⏯ |
可以帮忙拿餐巾纸吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you help you get a napkin | ⏯ |
可以帮我打印个东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you print something for me | ⏯ |
他是帮我拿东西了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did he help me with something | ⏯ |
请帮我卖东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Please help me sell things | ⏯ |
可以帮我个忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do me a favor | ⏯ |
下来帮我拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Come down and help me with something | ⏯ |
我想请你帮忙 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to ask you for help | ⏯ |
拿东西拿东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Take things and get things | ⏯ |
可以帮忙对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I help you, right | ⏯ |
后备箱 🇨🇳 | 🇬🇧 Trunk | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |