Chinese to Vietnamese

How to say 在哪里去买衣服 in Vietnamese?

Tôi có thể mua quần áo ở đâu

More translations for 在哪里去买衣服

在哪里买衣服呢  🇨🇳🇬🇧  Where can I buy clothes
衣服去哪里了  🇨🇳🇬🇧  Wheres the clothes
去哪里换衣服  🇨🇳🇬🇧  Where to change clothes
在哪里拿衣服  🇨🇳🇬🇧  Where to get your clothes
你的衣服在哪里?我的衣服在那里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your clothes? My clothes are there
你的衣服在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres your clothes
儿童衣服在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are the childrens clothes
她的衣服在哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres her clothes
衣服东西放在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the clothes
你这个衣服在哪买的  🇨🇳🇬🇧  Where did you get this dress
买衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy clothes
那就买衣服,买衣服的  🇨🇳🇬🇧  Then buy clothes, buy clothes
去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy
去哪里买  🇨🇳🇬🇧  Where to buy it
买新衣服  🇨🇳🇬🇧  Buy new clothes
哪里可以放衣服  🇨🇳🇬🇧  Where can I put my clothes
哪里可以换衣服  🇨🇳🇬🇧  Where can I change clothes
衣架在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the hanger
. 他没有在买衣服  🇨🇳🇬🇧  . Hes not buying clothes
我想知道在哪里洗衣服  🇨🇳🇬🇧  I want to know where to wash my clothes

More translations for Tôi có thể mua quần áo ở đâu

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em]  🇨🇳🇬🇧  You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563
么么哒  🇨🇳🇬🇧  Mua
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Mua màn sương cùng thằng chủ  🇻🇳🇬🇧  Buy Dew with the boss
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n