Vietnamese to Chinese

How to say không muốn ăn muốn ngủ thôi in Chinese?

不想睡觉

More translations for không muốn ăn muốn ngủ thôi

Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc ngủ ngon  🇨🇳🇬🇧  Ch?c ng?ngon
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not

More translations for 不想睡觉

不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Dont want to sleep
我想睡觉,我想睡觉,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep, I want to sleep, I want to sleep
我不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sleep
想睡觉  🇨🇳🇬🇧  Want to sleep
我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
你想睡觉  🇨🇳🇬🇧  You want to sleep
想要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Want to sleep
我现在不想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to sleep right now
不,我想要去睡觉  🇨🇳🇬🇧  No, I want to go to bed
他感觉想睡觉  🇨🇳🇬🇧  He feels like he wants to sleep
我不想起床,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up, I want to sleep
我想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep
你想睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to sleep
我想睡觉了  🇨🇳🇬🇧  I want to go to bed
我睡觉想你  🇨🇳🇬🇧  I sleep and miss you
想和你睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to sleep with you
我想去睡觉  🇨🇳🇬🇧  I want to go to bed
睡觉睡觉  🇨🇳🇬🇧  Sleep to sleep
不能睡觉  🇨🇳🇬🇧  Cant sleep
你不睡觉我还要睡觉  🇨🇳🇬🇧  Ill sleep if you dont sleep