Chinese to Vietnamese

How to say 您好,您要去哪里 in Vietnamese?

Xin chào, bạn đang đi đâu

More translations for 您好,您要去哪里

您好,您要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
您要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
您好,到哪里去  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you going
您去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
您好您好,你在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where are you
先生您好,你要去哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, sir, where are you going
您是要去哪里呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
你要去哪里?我帮您  🇨🇳🇬🇧  Where are you going? I can help you
您准备去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
您打车去哪里  🇨🇳🇬🇧  Where do you go by taxi
您好,想要去  🇨🇳🇬🇧  Hello, want to go
您在哪里……  🇨🇳🇬🇧  Where are you...
您去哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you going
您好,哪位  🇨🇳🇬🇧  Hello, who
您好您好  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello
您好您  🇨🇳🇬🇧  Hello
您哪里的呢  🇨🇳🇬🇧  Where are you
您是哪里人  🇨🇳🇬🇧  Where are you from
您好,请问CBD02在哪里  🇨🇳🇬🇧  Hello, where is CBD02
你好,您哪里不舒服  🇨🇳🇬🇧  Hello, whats wrong with you

More translations for Xin chào, bạn đang đi đâu

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
hong đâu  🇻🇳🇬🇧  Hong
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin
欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳🇬🇧  Xin Xin, are you listening today
李欣  🇨🇳🇬🇧  Li Xin
姚鑫  🇨🇳🇬🇧  Yao Xin
曹欣  🇨🇳🇬🇧  Cao Xin
谢雯馨  🇨🇳🇬🇧  Xie Xin
蒋欣  🇨🇳🇬🇧  Jiang Xin
徐欣  🇨🇳🇬🇧  Xu Xin
辛运儿  🇨🇳🇬🇧  Xin Yuner