我放在车上,一会给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it in the car and Ill give it to you | ⏯ |
过了一会儿他再去 🇨🇳 | 🇬🇧 He will go again after a while | ⏯ |
我一会儿再来拿箱子 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick up the box later | ⏯ |
我知道,我是想先放车上,等他们来的时候到了我再到再到车上去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 I know, I want to put the car first, and when they come, then Ill go back to the car | ⏯ |
我手机放在这边,一会再过来拿是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I put my cell phone here, and Ill come over and get it again, right | ⏯ |
我一会儿去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to work in a minute | ⏯ |
货在车上,现在去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 The goods are in the car, now go get it | ⏯ |
我放着一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill put it for a while | ⏯ |
我们一出来,就是走路走了一会儿再去坐客车 🇨🇳 | 🇬🇧 As soon as we came out, we walked for a while before taking the bus | ⏯ |
再陪我一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Stay with me for a while | ⏯ |
我一会儿再用 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill use it later | ⏯ |
我再睡一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get some more sleep | ⏯ |
我一会去拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill get it in a moment | ⏯ |
我想再玩儿一会儿 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to play a little more | ⏯ |
我的手机在充电,待会儿再上去 🇨🇳 | 🇬🇧 My phones charging | ⏯ |
我一会儿再给我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to me later | ⏯ |
一会儿车子在哪 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the car in a minute | ⏯ |
再等我一会会儿啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me for a while | ⏯ |
我出去买一包香烟,你打包好了,放在这里,我一会儿来拿 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go out and buy a pack of cigarettes, you pack it, put it here, Ill take it later | ⏯ |
一会儿再说 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk about it later | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |