Chinese to Vietnamese

How to say 人要不要做嘛 in Vietnamese?

Do người ta muốn làm điều đó hay không

More translations for 人要不要做嘛

不要嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
好嘛,要不要  🇨🇳🇬🇧  Okay, do you want to
不要不要做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
要不要做  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it
我不要做人了  🇨🇳🇬🇧  Im not going to be human anymore
要求某人不要做某事  🇨🇳🇬🇧  Ask someone not to do something
不要做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it
要不要做爱  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have sex
不要生气嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont be angry
前天要不要做  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it the day before yesterday
不要再做  🇨🇳🇬🇧  Dont do it again
不要拒绝我嘛  🇨🇳🇬🇧  Dont turn me down
要看嘛  🇨🇳🇬🇧  Its a good look
需要嘛  🇨🇳🇬🇧  Do you need it
要干嘛  🇨🇳🇬🇧  What are you doing
要陪客人喝酒嘛  🇨🇳🇬🇧  Would you like to drink with your guests
前天要不要做啊  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do it the day before yesterday
你要不要做800的  🇨🇳🇬🇧  Do you want to do 800
警告某人不要做某事  🇨🇳🇬🇧  Warn someone not to do something
告诉某人不要做某事  🇨🇳🇬🇧  Tell someone not to do something

More translations for Do người ta muốn làm điều đó hay không

không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
hay  🇨🇳🇬🇧  Hay
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
干草  🇨🇳🇬🇧  Hay
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
干草草骨肉  🇨🇳🇬🇧  Hay grass
Hay una salida  🇪🇸🇬🇧  Theres a way out
hay e D  🇨🇳🇬🇧  Hay e D
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing