Vietnamese to Chinese

How to say Chào anh in Chinese?

你好,兄弟!

More translations for Chào anh

anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Quån Öc Xuån Anh  🇨🇳🇬🇧  Qu?n-c-Xu?n Anh
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Em rốt tiếng anh lắm  🇻🇳🇬🇧  I ended up in English
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English

More translations for 你好,兄弟!

你好,你好兄弟,你好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello, hello brother, hello brother
你好,兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello, brother
你好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
你好!兄弟  🇨🇳🇬🇧  How are you doing! Brother
兄弟你好  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
你好弟兄  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Good brother
兄弟你好吗  🇨🇳🇬🇧  How are you, brother
你好啊兄弟  🇨🇳🇬🇧  Hello brother
好吧兄弟  🇨🇳🇬🇧  Okay, brother
我兄弟兄弟  🇨🇳🇬🇧  My brother
很好,兄弟,爱你  🇨🇳🇬🇧  Very well, brother, love you
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇨🇳🇬🇧  Brother
兄弟  🇭🇰🇬🇧  Brother
我的好兄弟  🇨🇳🇬🇧  My good brother
我很好兄弟  🇨🇳🇬🇧  Im a good brother
兄弟,晚上好  🇨🇳🇬🇧  Good evening, brother
兄弟早上好!  🇨🇳🇬🇧  Good morning brother
兄弟,上午好  🇨🇳🇬🇧  Good morning, brother