那你让我等你两年,你是要在越南学习明显是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you let me wait for you for two years, you are going to study in Vietnam obviously, right | ⏯ |
我在学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Im learning Vietnamese | ⏯ |
明年我去越南再找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm thấy bạn ở Việt Nam vào năm tới | ⏯ |
我要去学你的越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ tìm hiểu về Việt Nam của bạn | ⏯ |
我学习越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi học Việt Nam | ⏯ |
你说越南话 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn nói Việt | ⏯ |
我教你学中文,你叫我些越南语 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã dạy bạn Trung Quốc, bạn gọi edgy | ⏯ |
来越南学习 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến với Việt Nam để học tập | ⏯ |
你要我去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Anh muốn tôi đi Việt Nam | ⏯ |
我正在学习越南语言 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang học tiếng Việt | ⏯ |
我也在学习越南文了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cũng đang học Việt | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
我想学习越南语 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I want to learn Vietnamese | ⏯ |
说说越南话你好 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello to speak Vietnamese | ⏯ |
你在越南,名字叫什么 🇨🇳 | 🇻🇳 Tên bạn ở Việt Nam là gì | ⏯ |
明年再去越南,再找你玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi đến Việt Nam vào năm tới và chơi với bạn | ⏯ |
你在学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre studying | ⏯ |
我也去学你越南话 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi cũng sẽ học Anh Việt | ⏯ |
越南姑娘,我要你 🇨🇳 | 🇻🇳 Cô gái Việt, tôi muốn anh | ⏯ |
那你让我等你两年,你是要在越南学习明显是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you let me wait for you for two years, you are going to study in Vietnam obviously, right | ⏯ |
Are you wait for me 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you wait for me | ⏯ |
等你俩年 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait two years for you | ⏯ |
你要等等我 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to wait for me | ⏯ |
你不需要等我的 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont have to wait for me | ⏯ |
你需要等等我 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wait for me | ⏯ |
等我来带你飞 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to fly you | ⏯ |
等我电话你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for me to call you | ⏯ |
你不急的过来见我,让我等你两个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont rush to see me, let me wait for you for two hours | ⏯ |
你给我等着 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for me | ⏯ |
等一下,你微信给我,我在附近等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait, you wechat to me, Ill wait for you nearby | ⏯ |
要不要我在这里等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want me to wait for you here | ⏯ |
你等一下仓库拿出来给你,你等一下过来 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait for the warehouse to come out for you, you wait for it | ⏯ |
等你安排 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for you to arrange | ⏯ |
你需要等我三小时 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to wait for me for three hours | ⏯ |
我等你十三载,你如何回我 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill wait for you thirteen years, how do you go back to me | ⏯ |
还有2年毕业吗?不管多久我都等你 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have two more years to graduate? No matter how long I wait for you | ⏯ |
你叫他在下面等我们 🇨🇳 | 🇬🇧 You told him to wait for us down there | ⏯ |
Yes !! Me too for you! 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes!! Me too for you! | ⏯ |