某个景点 🇨🇳 | 🇬🇧 An attraction | ⏯ |
景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Scenic spot | ⏯ |
所以它是个网红景点 🇨🇳 | 🇬🇧 So its a red spot | ⏯ |
一个旅游景点 🇨🇳 | 🇬🇧 A tourist attraction | ⏯ |
这站有景点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any attractions on this station | ⏯ |
附近有景点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are there any attractions nearby | ⏯ |
你们是要每天都只去一个景点是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to go to only one attraction every day, arent you | ⏯ |
这个景点是都匀干净的 🇨🇳 | 🇬🇧 This attraction is all clean | ⏯ |
总共有九个景点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are nine attractions in total | ⏯ |
我们下一个景点是去年的 🇨🇳 | 🇬🇧 Our next attraction is last year | ⏯ |
城市景点 🇨🇳 | 🇬🇧 City attractions | ⏯ |
自然景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Nature attractions | ⏯ |
参观景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Visit the attractions | ⏯ |
著名景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Famous attractions | ⏯ |
介绍景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Introduce the sights | ⏯ |
说景点吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Tell me the sights | ⏯ |
旅游景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Scenic spot | ⏯ |
旅游景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Tourist attractions | ⏯ |
不是中央大街,所以它们是连在一起的一个景点,一个大景点 🇨🇳 | 🇬🇧 Not Central Street, so they are connected to a attraction, a big attraction | ⏯ |
前面还有两个景点 🇨🇳 | 🇬🇧 There are two other attractions in front of you | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
HOT THUÖC GAY UNG THU PHÖI THANG 1000 NÅM THÅNG LONG HA sÅN xuÅT CONG TY THUÖC THÅNG LONG iiA 🇨🇳 | 🇬🇧 HOT THU-C GAY UNG THU PHI THANG 1000 NM TH NG LONG HA sN xuT CONG TH U-C TH-NG LONG Iia | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
Thu Däng Än trö chuyen Chön ngudi nåy Xöa tin nhån Dånh däu dä doc Båt ché dö Mini Chat 🇨🇳 | 🇬🇧 Thu D?ng the sn tr?chuyen Ch?n ngudi ny Xa tin nh?n Dnh du ddoc B?t ch?d?Mini Chat | ⏯ |