Chinese to Vietnamese

How to say 便宜点便宜点都便宜一下,打个折呗! in Vietnamese?

Rẻ hơn điểm rẻ hơn, rẻ hơn, làm cho một giảm giá

More translations for 便宜点便宜点都便宜一下,打个折呗!

便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
便宜点儿呗!  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点  🇨🇳🇬🇧  Make it cheaper
便宜点  🇨🇳🇬🇧  cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  A little cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点点  🇨🇳🇬🇧  Cheap point
便宜点吧  🇨🇳🇬🇧  Please be cheaper
便宜点儿  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
再便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点嘛  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Are you cheaper
这个便宜点  🇨🇳🇬🇧  This is cheaper
便宜一点吧  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
能便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
再便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its a little cheaper
再便宜一点  🇨🇳🇬🇧  A little cheaper
便宜  🇨🇳🇬🇧  cheap
便宜  🇨🇳🇬🇧  Cheap
能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Can I have it in a cheaper price

More translations for Rẻ hơn điểm rẻ hơn, rẻ hơn, làm cho một giảm giá

Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi giảm 5 cân rồi đấy  🇻🇳🇬🇧  Im down 5 pounds
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Họ toàn làm chống đối  🇻🇳🇬🇧  They are all fighting against
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-  🇨🇳🇬🇧  Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno-
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality