晚点我发图片给你,我现在在外面办事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you a picture later, Im out there now | ⏯ |
我在外面,有点事 🇨🇳 | 🇬🇧 Im outside, something | ⏯ |
我在外面还回去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go back outside | ⏯ |
今天下午在,现在在外面办事 🇨🇳 | 🇬🇧 This afternoon, now working outside | ⏯ |
我在外面吃晚饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im out for dinner | ⏯ |
我女儿在里面办事 🇨🇳 | 🇬🇧 My daughter works in it | ⏯ |
我在和另外一个人在有一点事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having something with another person | ⏯ |
太晚了,我先回去,改天再见面 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too late. Ill go back and meet again the other day | ⏯ |
外事办证证 🇨🇳 | 🇬🇧 Foreign Affairs Office Certificate | ⏯ |
晚上我有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to do in the evening | ⏯ |
在外面走路呢,有一点小事情需要处理 🇨🇳 | 🇬🇧 Walking outside, theres a little little thing to deal with | ⏯ |
我在星城购物中心办点事,马上回去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing something at star shopping center, im going back | ⏯ |
办完事我在送你回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Im taking you home after Im done | ⏯ |
可能要晚一点,我现在还有事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Its probably a little late, I still have something to do | ⏯ |
我在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Im outside | ⏯ |
你晚上是不是有事情?你现在人是不是在外面 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have something at night? Are you out there now | ⏯ |
我晚点回去也可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be fine when Im late | ⏯ |
对不起,家里有点事情需要我回去,下次再约吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Sorry, there is something at home that needs me to go back, next time to make an appointment | ⏯ |
我想做点事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to do something | ⏯ |
我有点事情去处理一下,马上回来 🇨🇳 | 🇬🇧 I have something to deal with and Ill be right back | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |