Chinese to Vietnamese

How to say 我还在睡觉,没有起床 in Vietnamese?

Tôi vẫn đang ngủ, tôi không nhận được

More translations for 我还在睡觉,没有起床

我还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent slept yet
我也在床上,还没起床  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, too, not getting up yet
我还没起床  🇨🇳🇬🇧  I havent gotten up yet
现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you got up yet
我已经在床上了,但是还没有睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im in bed, but I havent slept yet
Jose现在还没有起床吗  🇨🇳🇬🇧  Jose hasnt got up yet
你还没有睡觉吗 已经早上了 还是刚起床  🇨🇳🇬🇧  You havent slept yet, have you been in the morning or have you just got up
我不想起床,我想睡觉  🇨🇳🇬🇧  I dont want to get up, I want to sleep
他们还没有起床  🇨🇳🇬🇧  They havent got up yet
她们还没有起床  🇨🇳🇬🇧  They havent gotten up yet
你还没有睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you not sleeping
你还没有睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
我上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  I went to bed
狗在床上睡觉  🇨🇳🇬🇧  The dog sleeps in bed
我也睡觉,没有我睡觉了  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, too, without me
还没睡觉吗  🇨🇳🇬🇧  Havent you slept yet
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Went to bed
上床睡觉  🇨🇳🇬🇧  Go to bed
我在睡觉,我在睡觉  🇨🇳🇬🇧  Im sleeping, Im sleeping
我还没开始睡觉  🇨🇳🇬🇧  I havent started sleeping yet

More translations for Tôi vẫn đang ngủ, tôi không nhận được

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice