你们通常几点钟喝下午茶 🇨🇳 | 🇬🇧 You usually have afternoon tea at what time | ⏯ |
你那边是下午几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it on your side in the afternoon | ⏯ |
几点钟来接我 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will you pick me up | ⏯ |
下午吧,下午你大概几点钟回家 🇨🇳 | 🇬🇧 In the afternoon, how much do you come home in the afternoon | ⏯ |
你们几点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you guys | ⏯ |
下午几点 🇨🇳 | 🇬🇧 What time in the afternoon | ⏯ |
你几点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work | ⏯ |
下午两点钟在这里集合,我来接你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Gather here at two oclock in the afternoon, Ill pick you up | ⏯ |
下午2点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 2 p.m | ⏯ |
下午3点钟 🇨🇳 | 🇬🇧 3 p.m | ⏯ |
我主要是问我们下午几点钟出发 🇨🇳 | 🇬🇧 I mainly asked us what time we were leaving in the afternoon | ⏯ |
你们几点钟去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go | ⏯ |
下午5点钟我来接你们,你们先在酒店休息 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up at 5 p.m., you guys will have a rest at the hotel | ⏯ |
你们下午几点的飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you have this afternoon | ⏯ |
几点钟下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you leave work | ⏯ |
下午几点下班 🇨🇳 | 🇬🇧 What time does you leave work in the afternoon | ⏯ |
下午几点呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What time is it in the afternoon | ⏯ |
你们几点钟回去 🇨🇳 | 🇬🇧 What time do you go back | ⏯ |
我下午三点钟过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come at three oclock in the afternoon | ⏯ |
我们几点钟回来 🇨🇳 | 🇬🇧 What time will we be back | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Buổi tối vui vẻ 🇨🇳 | 🇬🇧 Bu?i t-vui v | ⏯ |