试一下能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it if its going to work | ⏯ |
好,我们测试一下,看看这个软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 Ok, lets test it and see if this software is working | ⏯ |
试试软件好不好用 🇨🇳 | 🇬🇧 How good is it to try the software | ⏯ |
即使我下载了这个软件,我也不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 Even if I downloaded the software, I wouldnt be able to use it | ⏯ |
可能用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 Translation software may be used | ⏯ |
这件衣服我能试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I try this dress | ⏯ |
新软件看你的火烤一下能吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can the new software see your fire roast edibe | ⏯ |
你试试这几件能穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try these ones | ⏯ |
这个偏细一点,你能不能用 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a little thinner, can you use it | ⏯ |
我不常用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont use this software very often | ⏯ |
你能试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it a try | ⏯ |
只能这个软件聊天啦 🇨🇳 | 🇬🇧 Only this software chat | ⏯ |
我只能用翻译软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I can only use translation software | ⏯ |
软件功能不齐全 🇨🇳 | 🇬🇧 The software is not fully functional | ⏯ |
你等一下,等一下,你能用这个吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, wait a minute, you can use this | ⏯ |
你看下能不能上网 🇨🇳 | 🇬🇧 See if you can go online | ⏯ |
这个软件中国用不了 🇨🇳 | 🇬🇧 This software is not available in China | ⏯ |
我基本不用这个软件 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont use this software at all | ⏯ |
这个不能用了 🇨🇳 | 🇬🇧 This one doesnt work | ⏯ |
这个软件只能翻译英文,你用英文说 🇨🇳 | 🇬🇧 This software can only be translated into English, you speak in English | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |