你们走后Lemon非常生气,把我骂了一顿 🇨🇳 | 🇬🇧 Lemon got so angry when you left that he scolded me | ⏯ |
上次因为你骂我了,把我去删了,他也把那对夫妻删了 🇨🇳 | 🇬🇧 Last time because you scolded me, cut me, he also deleted the couple | ⏯ |
后来她的妈妈发现了,把他批评了一顿 🇨🇳 | 🇬🇧 Then her mother found out and criticized him | ⏯ |
我工厂把它弄坏了 🇨🇳 | 🇬🇧 My factory broke it | ⏯ |
然后他死了 🇨🇳 | 🇬🇧 And then he died | ⏯ |
后来她的妈妈发现了,把他的批评一顿 🇨🇳 | 🇬🇧 Later her mother found out and took his criticism to a back | ⏯ |
然后我就杀了他 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I killed him | ⏯ |
以后要把工具带在车子上面 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring the tools to the car later | ⏯ |
到工厂了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its the factory | ⏯ |
然后来了一个清洁工 🇨🇳 | 🇬🇧 And then came a cleaner | ⏯ |
我刚问工厂了 他不肯 🇨🇳 | 🇬🇧 I just asked the factory, he wouldnt | ⏯ |
我吃了一些辣条然后上火了 🇨🇳 | 🇬🇧 I ate some hot strips and went on fire | ⏯ |
我为妈妈做了一顿饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I cooked a meal for my mother | ⏯ |
然后我去跟工厂谈价钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Then I went to the factory to talk about the price | ⏯ |
因为他不会骂孩子 🇨🇳 | 🇬🇧 Because he cant scold the children | ⏯ |
后面他离婚了 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes divorced later | ⏯ |
请把杯子盛满水,然后把他弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Please fill the glass with water and put him | ⏯ |
就是为了让他们了解我们,然后报名 🇨🇳 | 🇬🇧 Just to get them to know us and sign up | ⏯ |
他们班他们来的人太多了然后把这里的物价就上去了 🇨🇳 | 🇬🇧 There are too many people in their class and the prices here go up | ⏯ |
然后来一顿健康的早餐 🇨🇳 | 🇬🇧 And then a healthy breakfast | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |