Vietnamese to Chinese

How to say Đang ngồi in Chinese?

坐着

More translations for Đang ngồi

Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home

More translations for 坐着

坐着马桶  🇨🇳🇬🇧  Sit on the toilet
作者坐着  🇨🇳🇬🇧  The author sat
我在坐着  🇨🇳🇬🇧  Im sitting
去坐着吧  🇨🇳🇬🇧  Lets sit down
在宿舍坐着  🇨🇳🇬🇧  Sitting in the dormitory
你喜欢坐着  🇨🇳🇬🇧  You like to sit
你家里坐着吧!  🇨🇳🇬🇧  Sit at home
我在楼上坐着  🇨🇳🇬🇧  Im sitting upstairs
三个人挨着坐  🇨🇳🇬🇧  Three people sitting next to each other
先坐着等一下  🇨🇳🇬🇧  Sit and wait
坐着休息一会  🇨🇳🇬🇧  Sit back and take a break
我在座位坐着  🇨🇳🇬🇧  Im sitting in my seat
是坐着排队吗  🇨🇳🇬🇧  Is it sitting in line
您可以坐着的  🇨🇳🇬🇧  You can sit
我不建议你坐着  🇨🇳🇬🇧  I dont recommend sitting
我喜欢坐着聊天  🇨🇳🇬🇧  I like to sit and chat
坐上飞船跟着他  🇨🇳🇬🇧  Take a ride on the ship and follow him
在家安静的坐着  🇨🇳🇬🇧  Sit quietly at home
我们在这里坐着  🇨🇳🇬🇧  Were sitting here
我在休息室坐着呢,睡不着  🇨🇳🇬🇧  Im sitting in the lounge, I cant sleep