Chinese to Vietnamese

How to say 他上我那里坐一会儿,等一下再去找酒店 in Vietnamese?

Ông đi lên với tôi và ngồi xuống một lúc, chờ một phút và đi đến khách sạn

More translations for 他上我那里坐一会儿,等一下再去找酒店

等一会儿我再印一下  🇨🇳🇬🇧  Ill print it later
等一下吧,我一会儿再填  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill fill it in later
我等一下去前面那家店再问一下  🇨🇳🇬🇧  Ill wait until the front store to ask
等他再多泡一会儿  🇨🇳🇬🇧  Wait for him to soak a little longer
现在要订酒店吗?还是等一下去到那里再订酒店  🇨🇳🇬🇧  Do you want to book a hotel now? Or wait a minute to get there and book a hotel
再等我一会会儿啊!  🇨🇳🇬🇧  Wait for me for a while
等一下,我们去以前那个酒店  🇨🇳🇬🇧  Wait, lets go to the former hotel
我先去找我朋友,等一会儿再过来  🇨🇳🇬🇧  Ill go find my friend and come over later
稍等一下,我去找一下  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, Ill find it
先去我们店里坐一下 等下我告诉你  🇨🇳🇬🇧  Go to our store first, wait, wait, Ill tell you
过了一会儿他再去  🇨🇳🇬🇧  He will go again after a while
等一下上午去以前那个酒店我过去办事  🇨🇳🇬🇧  Wait until the morning to go to the hotel before I went to work
我一会儿过去酒店,那我们明天见  🇨🇳🇬🇧  Ill be at the hotel later, so well see you tomorrow
等一会儿再开船  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute before the boat
等一会儿再买单  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and pay for it
等一会儿再把鞋  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and put your shoes in
那么,我下班去酒店找你  🇨🇳🇬🇧  So, Im going to the hotel after work to find you
那我们等你一起去酒店吗  🇨🇳🇬🇧  Will we wait for you to go to the hotel
那我下去一趟,一会上来  🇨🇳🇬🇧  Then Ill go down and come at a meeting
等一下再过去  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute and then go over

More translations for Ông đi lên với tôi và ngồi xuống một lúc, chờ một phút và đi đến khách sạn

Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed