Chinese to Vietnamese

How to say 实际上,我和她没有一点儿关系 in Vietnamese?

Thực ra, tôi không có gì để làm với cô ấy

More translations for 实际上,我和她没有一点儿关系

和我没关系  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with me
没有关系,没有关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter, it doesnt matter
高一点没关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter if youre a little taller
跟她没关系  🇨🇳🇬🇧  Its nothing to do with her
没关系 晚一点去幼儿园  🇨🇳🇬🇧  Its okay, go to kindergarten later
我没有关系  🇨🇳🇬🇧  I dont have anys
没关系,没关系,马上晚上没事  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay, its all right at night
实际上  🇨🇳🇬🇧  Actually
实际上  🇨🇳🇬🇧  As a matter of fact
没关系,我一直在这儿  🇨🇳🇬🇧  Its okay, Ive been here
没有关系  🇨🇳🇬🇧  It does not matter
没有关系  🇨🇳🇬🇧  It does not matter
实际上,她比我还要笨  🇨🇳🇬🇧  In fact, she is dumber than me
没有没关系  🇨🇳🇬🇧  It doesnt matter
没关系没事儿的  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
没关系,没关系  🇨🇳🇬🇧  Its okay, its okay
我没联系上她  🇨🇳🇬🇧  I didnt contact her
你好她没有和我联系  🇨🇳🇬🇧  How are you doingShe didnt contact me
税和银行没有关系  🇨🇳🇬🇧  Taxes have nothing to do with banks
像人际关系  🇨🇳🇬🇧  Like relationships

More translations for Thực ra, tôi không có gì để làm với cô ấy

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful