虽然你没帮到我但我还要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Although you didnt help me, I want to thank you | ⏯ |
谢谢,但是我不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Thanks, but I dont want it | ⏯ |
虽然……但是… 🇨🇳 | 🇬🇧 Although...... But..... | ⏯ |
还是谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you anyway | ⏯ |
还是谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Or thank you | ⏯ |
但还是得谢谢你女士 🇨🇳 | 🇬🇧 But thank you, madam | ⏯ |
真是太感谢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
谢谢,你真的是太好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you, youre really good | ⏯ |
还是要谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you anyway | ⏯ |
虽然不好吃,但对身体好 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not good to eat, but its good for your health | ⏯ |
虽然不重,谢谢老板红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Although not heavy, thank you boss red envelope | ⏯ |
虽然不中,谢谢老板红包 🇨🇳 | 🇬🇧 Although not, thank you boss red envelope | ⏯ |
还是非常感谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you very much | ⏯ |
我就不想感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to thank you | ⏯ |
谢谢你仍然想起我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for still thinking of me | ⏯ |
依然感谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you today | ⏯ |
太好了,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats great, thank you | ⏯ |
我还好,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Im fine, thank you | ⏯ |
太感谢你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you so much | ⏯ |
好的,太感谢了 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, thank you so much | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |