你帮我跟他说一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You help me talk to him | ⏯ |
我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill find it for you | ⏯ |
民宿 🇨🇳 | 🇬🇧 bed and breakfast | ⏯ |
帮我叫一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Call it for me | ⏯ |
帮忙找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Help find it | ⏯ |
我去帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill look for you | ⏯ |
稍等一下,我帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
他说叫我去找找,我怎么找嘛那么多天呐 🇨🇳 | 🇬🇧 He said ask me to find, how can I find so many days | ⏯ |
你说一下,你说一下那个英语看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You say it, you say that English | ⏯ |
那你们下来,我帮你叫的士 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come down, Ill help you call the taxi | ⏯ |
你稍等一下,我去帮你找 🇨🇳 | 🇬🇧 You wait a minute, Ill find it for you | ⏯ |
你就跟他说,你自己染的,叫她帮你洗一下,吹一下就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just tell him, you dye it yourself, ask her to wash it for you, blow it | ⏯ |
你帮我说一下地点 🇨🇳 | 🇬🇧 You tell me the location for me | ⏯ |
叫你一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill tell you | ⏯ |
我叫他去找你去 🇨🇳 | 🇬🇧 I told him to go to you | ⏯ |
那你帮我找一个漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you help me find a beautiful one | ⏯ |
帮他喷一下油 🇨🇳 | 🇬🇧 Spray him with oil | ⏯ |
我可以试着帮你找一下 🇨🇳 | 🇬🇧 I can try to help you find it | ⏯ |
那我帮你叫出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill call you a taxi | ⏯ |
我叫我朋友找你换一下钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked my friend to change your money | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |