Chinese to Vietnamese

How to say 你跟她说了几岁几岁月经来 in Vietnamese?

Cô đã nói chuyện với cô ấy về kinh nguyệt bao nhiêu tuổi

More translations for 你跟她说了几岁几岁月经来

她几岁了  🇨🇳🇬🇧  She is a couple of years old
你几岁了你几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你已经几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
今年几岁几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you this year
你 几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁了!  🇨🇳🇬🇧  How old are you
几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old
她们几岁了呢  🇨🇳🇬🇧  How old are they
已经年几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几岁了,我两岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you, Im two years old
你几岁  🇨🇳🇬🇧  How old are you
我十岁了,你几岁了  🇨🇳🇬🇧  Im ten years old, how old are you
几岁  🇨🇳🇬🇧  A few years old
几岁  🇨🇳🇬🇧  How old
你几岁了呀  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你年几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
你几十岁了  🇨🇳🇬🇧  How old are you
他几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old is he
于几岁了  🇨🇳🇬🇧  How old

More translations for Cô đã nói chuyện với cô ấy về kinh nguyệt bao nhiêu tuổi

vi x 10 viÔn clài bao phirn CONG CÔ OUOC TV.PHARM • • Viol, -  🇨🇳🇬🇧  vi x 10 vi n cl?i bao phirn CONG CouOC TV. PHARM - Viol, -
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Câu nghïvây à , Phu nü Viêt Nam cüng cô ngcròi này ngcrdi kia  🇨🇳🇬🇧  Cu ngh?v?y , Phu nVi?t Nam c?ng Cngcr i ny ngcrdi kia
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
25 tuổi cao 1m53 Nặng 50kg  🇻🇳🇬🇧  25 years high 1M53 weighs 50kg
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No
宝寿司  🇨🇳🇬🇧  Bao Sushi