要便宜的酒店就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 For a cheap hotel, you can | ⏯ |
便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 cheap | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
更便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
最便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest | ⏯ |
便宜的450 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap 450 | ⏯ |
有便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres cheap | ⏯ |
最便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheapest | ⏯ |
这是最便宜最便宜的价 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the cheapest and cheapest price | ⏯ |
能便宜的我会给您便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be cheap I will give you cheap | ⏯ |
这里的酒店贵,对面的便宜一点儿,你是去这贵的还是便宜点的 🇨🇳 | 🇬🇧 The hotel here is expensive, the opposite is cheaper, do you go to this expensive or cheaper | ⏯ |
便宜的小气的,不值钱的便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap, cheap, not worthless cheap | ⏯ |
我们店的书好看又便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Our shops books are good and cheap | ⏯ |
很便宜,给你的很便宜给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap, its cheap for you | ⏯ |
便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Make it cheaper | ⏯ |
便宜地 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién 🇨🇳 | 🇬🇧 T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ |
Ai thêm giá ờm như chu stop next à S âm lệch e rằng sẻ 🇻🇳 | 🇬🇧 Who adds price mane like Chu stop next à S deviation e that share | ⏯ |