NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
不好意思,你是谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, who are you | ⏯ |
你的意思是不 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean no | ⏯ |
你的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 What you mean | ⏯ |
是你不在乎 🇨🇳 | 🇬🇧 You dont care | ⏯ |
你指的什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean | ⏯ |
那你的意思是?? 🇨🇳 | 🇬🇧 So you mean?? | ⏯ |
我在乎的是你的态度 🇨🇳 | 🇬🇧 What I care about is your attitude | ⏯ |
你指的保守派是什么意思 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you mean by conservatives | ⏯ |
你是谁不重要重要的是你是我的谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who you are doesnt matter who you are Who you are | ⏯ |
你是谁不重要,重要的是你是我的谁 🇨🇳 | 🇬🇧 Who you are doesnt matter, it matters who you are | ⏯ |
是的,我知道你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, I know what you mean | ⏯ |
你指的是 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean | ⏯ |
我不是太了解你的意思 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know too well what you mean | ⏯ |
我的意思是 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean | ⏯ |
你意思是我吃的多 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean I eat too much | ⏯ |
不是的 你的名字意思是安全 🇨🇳 | 🇬🇧 No, your name means security | ⏯ |
不是的 你的名字意思是平安 🇨🇳 | 🇬🇧 No, your name means peace | ⏯ |
你是不是理解错我的意思了 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you understand what I mean | ⏯ |
你的意思是不出货了 🇨🇳 | 🇬🇧 You mean youre not shipping | ⏯ |
我的意思是说,你是一个 🇨🇳 | 🇬🇧 I mean, youre one | ⏯ |