Chinese to Vietnamese

How to say 他说你这里太贵了,想找便宜一点的 in Vietnamese?

Ông nói rằng bạn đang quá đắt ở đây, và ông đang tìm kiếm một rẻ hơn

More translations for 他说你这里太贵了,想找便宜一点的

太贵了,便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
便宜点太贵了  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了,便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, its cheaper
太贵了,能便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive
太贵了,太贵了,可不可以便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, too expensive, can you be cheaper
太贵了,能不能便宜点  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive, can you make it cheaper
这个太贵了,可以便宜点吗  🇨🇳🇬🇧  This one is too expensive, can you make it cheaper
这东西太贵了,能不能便宜一点  🇨🇳🇬🇧  This thing is too expensive, can you make it cheaper
这里的酒店贵,对面的便宜一点儿,你是去这贵的还是便宜点的  🇨🇳🇬🇧  The hotel here is expensive, the opposite is cheaper, do you go to this expensive or cheaper
便宜便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Cheaper
太便宜了  🇨🇳🇬🇧  Its too cheap
太贵了,能便宜点吗?能再少点吗  🇨🇳🇬🇧  Its too expensive. Can you be less
能便宜一点了  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  A little cheaper
便宜一点  🇨🇳🇬🇧  Its cheaper
这里的房租不算贵,很便宜  🇨🇳🇬🇧  The rent here is not expensive, its cheap
白天便宜,晚上会贵一点点  🇨🇳🇬🇧  Its cheap during the day and a little more expensive at night
这个价格太便宜了  🇨🇳🇬🇧  The price is too cheap
这个便宜一点吧  🇨🇳🇬🇧  Lets be a little cheaper

More translations for Ông nói rằng bạn đang quá đắt ở đây, và ông đang tìm kiếm một rẻ hơn

như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here